Có 3 kết quả:

執紼 zhí fú ㄓˊ ㄈㄨˊ执绋 zhí fú ㄓˊ ㄈㄨˊ直幅 zhí fú ㄓˊ ㄈㄨˊ

1/3

Từ điển phổ thông

đưa ma

Từ điển Trung-Anh

to attend a funeral

Bình luận 0

zhí fú ㄓˊ ㄈㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) vertical scroll
(2) (advertising) vertical banner

Bình luận 0